ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khu phố" 1件

ベトナム語 khu phố
日本語 街区
例文
Khu phố này rất yên tĩnh.
この街区はとても静かだ。
マイ単語

類語検索結果 "khu phố" 2件

ベトナム語 khu phố Trung Hoa
button1
日本語 中華街
例文
Chúng tôi thăm khu phố Trung Hoa.
私たちは中華街を訪れる。
マイ単語
ベトナム語 khu phố mua sắm
button1
日本語 商店街
例文
Tôi đi dạo ở khu phố mua sắm.
私は商店街を歩く。
マイ単語

フレーズ検索結果 "khu phố" 6件

Chúng tôi thăm khu phố Trung Hoa.
私たちは中華街を訪れる。
Tôi đi dạo ở khu phố mua sắm.
私は商店街を歩く。
Tối qua có tắt điện ở khu phố.
昨夜、町で停電があった。
Hội An mang nét đặc sắc của khu phố cổ
ホイアンは城下町的な特色を持つ
Cư dân trong khu phố rất thân thiện.
その地域の住民はとても親切だ。
Khu phố này rất yên tĩnh.
この街区はとても静かだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |